Trọng lượng thép hình U

Trọng lượng thép hình U là bao nhiêu? Thông số này có tác dụng gì? Thông tin chi tiết sẽ có trong bài viết sau của Sáng Chinh.

Biết trọng lượng thép hình U để làm gì?

Thực tế khi mua thép hình U khách hàng trước biết phải biết thông số về quy cách thép hình U. Trọng lượng thép hình U là thông số quan trọng bởi giá thép hình U sẽ được tính theo cây thép hay tính thép trọng lượng thép.

Ví dụ Thép U 160x60x5x7x6m(70-72kg) có giá khoảng 15,300 VNĐ/kg hay 1,116,900 cây thép.

Như vậy khi quý khách có trọng lượng thép hình U sẽ dễ dàng đối chiếu giá thép trong bảng báo giá thép.

Bảng tra trọng lượng thép hình U

Thép hình chữ U với tính năng chịu cường độ lực cao, rung động mạnh nhờ đặc tính cứng và bền của nó, thép hình u có tuổi thọ lên đến hàng chục, hàng trăm năm ngay cả trong điều kiện hóa chất ăn mòn và môi trường khắc nghiệt.

  • Mác thép của Cộng Hòa Liên Bang Nga: CT3, … theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
  • Mác thép của nước Nhật: SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
  • Mác thép của Trung Hoa: SS400, Q235A,B,C….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
  • Mác thép của Hoa Kỳ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.

Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép hình U

Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình U
Quy Cách Sản Phẩm Chiều Dài m kg/m kg/cây
U 50 x 32 x 4.4 x 7mm 6          4.90        29.40
U 65 x 36 x 4.4 x 7.2mm 6          5.90        35.40
U 75 x 40 x 5 x 7mm 6          6.92        41.52
U 80 x 40 x 4.5 x 7.4mm 6          7.05        42.30
U 100 x 46 x 4.5 x 7.6mm 6          8.59        51.54
U 100 x 50 x 5 x 7.5mm 6          9.36        56.16
U 120 x 52 x 4.8 x 7.8mm 6        10.40        62.40
U 125 x 65 x 6 x 8mm 6        13.40        80.40
U 140 x 58 x 4.8 x 7.8mm 6        12.30        73.80
U 150 x 75 x 6.5 x 10mm 6        18.60      111.60
U 160 x 64 x 5 x 8.4mm 6        14.20        85.20
U 180 x 70 x 5.1 x 8.7mm 6        16.30        97.80
U 180 x 75 x 7 x 10.5mm 6        17.40      104.40
U 200 x 76 x 5.2 x 9mm 6        18.40      110.40
U 200 x 80 x 7.5 x 11mm 6        24.60      147.60
U 200 x 90 x 8 x 13.5mm 6        30.30      181.80
U 240 x 90 x 5.6 x 10mm 6        24.00      144.00
U 250 x 90 x 9 x 13mm 6        34.60      207.60
U 250 x 90 x 11 x 14.5mm 6        40.20      241.20
U 270 x 95 x 6 x 10.5mm 6        27.70      166.20
U 300 x 90 x 9 x 13mm 6        38.10      228.60
U 300 x 90 x 10 x 15.5mm 6        43.80      262.80
U 300 x 90 x 12 x 16mm 6        48.60      291.60
U 300 x 100 x 6.5 x 11mm 6        31.80      190.80
U 380 x 100 x 10.5 x 16mm 6        54.50      327.00
U 380 x 100 x 13 x 26mm 6        67.30      403.80

Tham khảo thêm: Trọng Lượng Thép Hình : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty TNHH Sáng Chinh

Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình U và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.

Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.

Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.

Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.

Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.

Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.

Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.

Website: khothepmiennam.vn

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777

Mail: thepsangchinh@gmail.com

Tin liên quan: https://labkhand4u.com/gia-thep-hinh-ma-kem/

Bài viết liên quan

zalo